Tìm thấy:
|
|
2.
TÀO NGA Mát xa chân tay trị bách bệnh
/ Tào Nga (Biên dịch)
.- Hà Nội : Thời đại , c2011
.- 179tr. : Minh họa (ảnh chụp) ; 20cm. .- (Trí tuệ y học phương đông)
Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về mát xa chân tay; Liệu pháp dưỡng sinh chữa bệnh bằng cách mát xa chân tay; Mát xa chân tay trị bách bệnh / 34.000đ
1. Matxa. 2. Điều trị. 3. Đông y. 4. Chân. 5. Tay. 6. |Tay| 7. |Chân| 8. Bệnh|
615.8 M110X 2011
|
ĐKCB:
PD.002538
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
TÀO NGA Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bệnh gan
/ Tào Nga (Biên dịch)
.- Hà Nội : Thời đại , c2011
.- 189tr. : Minh họa (ảnh chụp) ; 20cm. .- (Trí tuệ y học Phương Đông)
Tóm tắt: Những thức ăn bác sĩ khuyên nên ăn và không nên ăn đối với người bị bệnh gan; những bài thuốc bắc nên dùng. Những chất dinh dưỡng có giá trị bổ gan bảo vệ gan, các loại rau có tác dụng bảo vệ bổ dưỡng gan tốt nhất được chuyên gia chọn lựa. / 37000đ
1. Bệnh gan. 2. Điều trị. 3. Đông y. 4. Liệu pháp ăn uống. 5. Mát xa.
I. Tào Nga,.
616.3 Ă115U 2011
|
ĐKCB:
PD.002535
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
8.
TÀO NGA Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bệnh đái đường
/ Tào Nga (Biên dịch)
.- Hà Nội : Thời đại , c2011
.- 189tr. : Minh họa (ảnh chụp) ; 20cm. .- (Trí tuệ y học Phương Đông)
Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc chuyên gia khuyên ăn nhiều, những món ăn chuyên gia khuyên không nên ăn đối với người bị bệnh tiểu đường; những thang thuốc bắc chuyên gia khuyên dùng đối với người mắc bệnh; những điều cần chú ý khi thu nạp thức ăn giàu dinh dưỡng; cách sử dụng thực phẩm thay thế chế biến món ăn; mát xa tự chữa bệnh từ đầu đến chân. / 37000đ
1. Điều trị. 2. Liệu pháp ăn uống. 3. Matxa. 4. Tiểu đường. 5. Đông y.
I. Tào Nga,.
616.4 Ă115U 2011
|
ĐKCB:
PD.002532
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
TÀO NGA Canh dưỡng sinh trị bệnh
/ Tào Nga biên dịch
.- Hà Nội : Thời Đại , c2012
.- 227tr. : Minh họa (ảnh chụp) ; 20cm.
Trí tuệ y học Phương Đông Tóm tắt: Nấu canh cũng là một môn học lớn. Cho dù sức khỏe tốt hay đã thưởng thức đủ cao lương mỹ vị thì cũng cần tìm hiểu thêm một số kiến thức liên quan đến canh. / 46000đ
1. Y học. 2. Đông y. 3. Canh dưỡng sinh. 4. Điều trị. 5. Bệnh.
615.8
|
ĐKCB:
PD.000785
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PD.000997
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|